Có 2 kết quả:
票庄 piào zhuāng ㄆㄧㄠˋ ㄓㄨㄤ • 票莊 piào zhuāng ㄆㄧㄠˋ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
money shop (ancient form of banking business)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
money shop (ancient form of banking business)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh